|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đưa cay
 | [đưa cay] | |  | Wash down with alcohol. | |  | Phải có cái gì ngon ngon để đưa cay | | We must have some relishes to wash down with this wine. |
Wash down with alcohol Phải có cái gì ngon ngon để đưa cay We must have some relishes to wash down with this wine
|
|
|
|